Có 2 kết quả:
營巢 yíng cháo ㄧㄥˊ ㄔㄠˊ • 营巢 yíng cháo ㄧㄥˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to nest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to nest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0